Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 10:30 26/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,128 -22.70 | 25,155 -23.70 | 25,458 -18.40 |
Đô la Úc | AUD | 16,187.42 10.09 | 16,286.69 16.77 | 16,884.01 16.20 |
Đô la Canada | CAD | 18,193 19.66 | 18,303 27.26 | 18,892 25.88 |
Euro | EUR | 26,660 25.95 | 26,763 6.34 | 27,776 21.68 |
Yên Nhật | JPY | 158.80 0.19 | 160.13 0.22 | 166.43 0.31 |
Đô la Singapore | SGD | 18,258 -5.30 | 18,365 2.19 | 18,970 7.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,285 -16.57 | 27,415 -1.73 | 28,163 -19.10 |
Bảng Anh | GBP | 31,119 0.39 | 31,291 11.09 | 32,201 -6.88 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.67 0.11 | 17.77 0.13 | 20.56 0.02 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,860.00 10.00 | 14,889.20 12.40 | 15,383.00 11.50 |
Bạc Thái | THB | 631.18 0.50 | 663.59 1.23 | 709.93 0.66 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 750,000 150,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,536,500 46,500 | 8,250,000 | 4,645,000 55,000 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,374.84 0.49 | 3,431.12 4.87 | 3,605.58 -1.24 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,570.48 11.40 | 3,719.26 -2.93 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,082.68 4.87 | 3,146.13 4.59 | 3,345.03 -4.16 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.48 0.08 | 315.61 0.08 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,209 -38.17 | 85,496 -39.58 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,347.49 -2.07 | 5,364.51 -4.23 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,264.84 9.71 | 2,355.36 -5.52 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.73 0.16 | 289.74 0.17 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,740.29 -5.14 | 7,009.77 -5.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,305.89 2.39 | 2,382.28 -9.10 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.96 0.10 | 1.25 0.14 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam